Cái nắng đầu tháng Ba ở Cần Thơ oi như bức. Ông Năm – người đàn ông đã ngoài sáu mươi,phong cách eo còng nhưng mắt vẫn tinh như thời còn chèo ghe bán trái cây dọc sông – đứng khoanh tay trước mảnh đất sau nhà, nơi ông tính cho đào ao thả cá trước khi nghỉ dưỡng mạnh.
Bốn anh máy xúc đất được khoảng ba phút thì nắng đã bóng. Ông Năm lau hôi, mùi đồng hồ – đúng 11 giờ 11 phút .
Cũng ngay lúc đó, mặt đất thu dọn nhẹ nhàng xuống một đoạn. Người phát động đột ngột hét lên:
– Trời đất ơi! Có cái gì đó bác Năm!
Một chiếc vương miện màu gỗ đậm , hình vuông, đến gần bằng cái bàn con, từ dưới đất liền lên theo dòng nước đầy, nổi lềnh bềnh trên vũng bùn bùn. Gỗ mục, mão meo, sực lên một mùi ngai ngái khó giải – hỗn giữa mùi mưa cũ và mùi tro tàn , không giống mùi bất kỳ thứ gì ông từng thấy trong đời.
Ông Năm lặng người.
Chiếc rương ấy, nhìn quá mới để được ống sâu , nhưng cũng quá cũ để là của ai đó mới chôn .
– Đừng đụng vô! – Một anh thợ run run.
– Để tôi! – Ông Năm bước tới, xin hãy bàn tay thô ráp lên Sản gỗ. Không khóa. Không niêm phong. Chỉ nhẹ nhàng… Những rương rục mở ra với tiếng “kẹt” chậm rãi.
Trong đó là… một tấm khăn lụa trắng che kín , vương trầm trầm hương. Và dưới lớp khăn ấy, là một tập hồ sơ cũ thư vàng , một số món trang sức bạc đã phúc màu, cùng một bức ảnh đen trắng: ba người – một phụ nữ con bé sơ sinh và một người đàn ông đang cười rạng rỡ.
Ông Năm lại lùi bước.
Tấm ảnh… chính là vợ ông – bà Bảy , người đã mất cách đây mười năm vì ung thư.
Mà người đàn ông trong ảnh… không phải là ông.
**
Trưa hôm nay, ông Năm không ăn. Ông nằm trên, tay cầm tập hồ sơ chạy đọc từng chữ. Đó là giấy khai sinh , một lá thư tay cũ nát , và một vài tờ tài liệu pháp lý chiến lợing.
Lá thư viết bằng chữ thương mại, quen thuộc.
"Gửi anh Hoàng,
If anh đọc được lá thư này, nghĩa là em không thể giữ bí mật lâu hơn nữa. Ô bé là con anh. Em đã không thể nói ra, vì ngày em biết mình có thai, anh đã sang Pháp. Em lấy Năm vì mẹ bắt cưới để giữ thể diện. Em xin lỗi.
– Bảy”
Ông Năm lộc lá giấy.
Hóa ra… thằng Út , con trai duy nhất của ông – không phải mủ của ông.
**
Ông gọi điện cho Út, giọng khô khốc:
– Về nhà có việc làm.
Chiều hôm đó, hai cha con ngồi bên bờ ao còn nhão đất.
– Còn nhớ má không? – Ông hỏi.
Út đầu, mắt xa.
– Biết… má từng yêu người khác?
– Không… Ba nói gì cơ?
Ông đưa ra hồ sơ. Thằng bé Út từng một. Đọc đến thư tay thì tay nó chạy lên.
– Vậy… ba… không phải ba lòng con?
Ông Năm không trả lời. Chỉ đọc dài. Lần đầu tiên, trong ba năm gần đây làm cha, anh thấy mình trống rỗng đến thế.
**
Tối hôm nay, anh Năm ra sau nhà, ngồi một mình. Mùi đất, mùi nước, mùi trầm hương trong rương vẫn còn vương trong gió.
Ông nhớ lại: năm ấy, Bảy thông suốt mấy tháng sau đám cưới. Có lần nửa đêm, bà bầu bụng, vừa vuốt vừa thì thầm “Xin lỗi con, tha cho má.” Khi ông hỏi, bà bảo làm thiện.
Nghĩ lại, mọi thứ sắp xếp thành một bức tranh đau lòng đến trượt rượt.
**
Sáng hôm sau, anh Út đến nhà, tay ôm ảnh đen trắng.
– Ba à… – Nó nói, giọng trầm lại – Ba không cần sinh con ra… Ba nuôi con lớn vậy là đủ. Với con, ba vẫn là… ba ngón.
Ông Năm quay đi, giấu nước mắt vừa chực rơi.
– Ờ… Con thấy cái ao này chưa được?
– Đẹp lắm ba. Mà sao cái rương ấy tự nhiên nhét lên?
Ông nhìn ra ao, rồi dưỡng bẩm sinh:
– Má con chà nó ở dưới đó. Cái ao này vốn là cái giếng cũ, hồi xưa một lần nữa. Giờ đào mỏ ngay, chắc… má con muốn cho con biết.
Gió xào xạc qua hàng cau. Mặt nước trống. Trong ánh nắng vàng nhạt, chiếc rương gỗ nằm trên bờ biển, mở hé như một lời thú tội sau của quá khứ.
**
Từ đó, ông Năm giữ chiếc rương như một báu vật không lời . Không đốt, không chôn. Chỉ đặt nó trên bàn thờ bà Bảy, góc ảnh cũ – như để tha thứ cho một người đàn bà đã chọn im lặng suốt đời… chỉ vì một sai lầm trong tình yêu.